🌟 한 달 서른 날

1. 한 달 전체.

1. MỘT THÁNG 30 NGÀY: Toàn bộ một tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 한 달 서른 날을 쉬지 않고 일한 덕분에 제법 돈을 모을 수 있었다.
    I was able to save quite a bit of money thanks to working a month and thirty days without a break.
  • Google translate 한 달 동안 유럽에 여행을 다녀왔다며? 재밌었어?
    I heard you traveled to europe for a month? did you have fun?
    Google translate 재미는 무슨. 한 달 서른 날 걷기만 해서 힘들어 죽겠어.
    No fun. i'm so tired of walking on the 30th of a month.

한 달 서른 날: thirty days in one month,一か月三十日,un mois, trente jours,treinta días de un mes,شهر واحد ثلاثون يومًا,бүтэн сар,một tháng 30 ngày,(ป.ต.)หนึ่งเดือนสามสิบวัน ; ทั้งเดือน, เต็มเดือน,,,整个月,

💕Start 한달서른날 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Gọi món (132)